Phiên âm : jiě tí.
Hán Việt : giải đề.
Thuần Việt : giải quyết vấn đề; giải đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải quyết vấn đề; giải đề求解问题;对所提问题作出解答