VN520


              

衝殺

Phiên âm : chōng shā.

Hán Việt : xung sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衝向前去殺害對方。《水滸傳》第一○五回:「東有張清、瓊英, 西有孫安、卞祥, 各領兵衝殺過來。」


Xem tất cả...