Phiên âm : chōng shā.
Hán Việt : xung sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衝向前去殺害對方。《水滸傳》第一○五回:「東有張清、瓊英, 西有孫安、卞祥, 各領兵衝殺過來。」