Phiên âm : shú yìn.
Hán Việt : thục dận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優秀的子孫後裔。晉.陸機〈愍懷太子誄〉:「保乂皇家, 載生淑胤。」