VN520


              

淑清

Phiên âm : shú qīng.

Hán Việt : thục thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潔白、純淨。《楚辭.嚴忌.哀時命》:「形體白而質素兮, 中皎潔而淑清。」《淮南子.本經》:「日月淑清而揚光, 五星循軌而不失其行。」


Xem tất cả...