Phiên âm : shú yù.
Hán Việt : thục úc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香氣濃郁。《文選.司馬相如.上林賦》:「芬芳漚鬱, 酷烈淑郁。」