Phiên âm : shú shèn.
Hán Việt : thục thận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善良恭慎。《詩經.邶風.燕燕》:「終溫且惠, 淑慎其身。」南朝梁.沈約〈奏彈祕書郎蕭遙昌〉:「淑慎之跡未彰, 違惰之容已及。」