Phiên âm : shú rén jūn zǐ.
Hán Việt : thục nhân quân tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善良賢能而正直的人。《詩經.曹風.鳲鳩》:「淑人君子, 其儀一兮。」漢.崔瑗〈河間相張平子碑〉:「仁愛篤密, 與世無傷, 可謂淑人君子者矣。」