VN520


              

淑均

Phiên âm : shú jūn.

Hán Việt : thục quân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善良公正。三國蜀.諸葛亮〈出師表〉:「將軍向寵, 性行淑均。」


Xem tất cả...