Phiên âm : shú jūn.
Hán Việt : thục quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善良公正。三國蜀.諸葛亮〈出師表〉:「將軍向寵, 性行淑均。」