Phiên âm : shú jǐng.
Hán Việt : thục cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.美好的景色。唐.柳宗元〈迎長日賦〉:「淑景初延, 幽陽潛啟。」清.孟稱舜《桃花人面》第一齣:「庭前淑景遲, 鏡裡紅顏老。」2.日影。唐.杜甫〈紫宸殿退朝口號〉詩:「香飄合殿春風轉, 花覆千宮淑景移。」