Phiên âm : shú qì.
Hán Việt : thục khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溫和怡人的氣息。《文選.陸機.悲哉行》:「蕙草饒淑氣, 時鳥多好音。」唐.杜審言〈和晉陵陸丞早春遊望〉詩:「淑氣催黃鳥, 晴光轉綠蘋。」