VN520


              

淑氣

Phiên âm : shú qì.

Hán Việt : thục khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溫和怡人的氣息。《文選.陸機.悲哉行》:「蕙草饒淑氣, 時鳥多好音。」唐.杜審言〈和晉陵陸丞早春遊望〉詩:「淑氣催黃鳥, 晴光轉綠蘋。」


Xem tất cả...