Phiên âm : shú dì.
Hán Việt : thục đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊稱他人的弟弟。三國魏.曹丕〈曹蒼舒誄〉:「於惟淑弟, 懿矣純良。」也稱為「令弟」。