Phiên âm : shú zī.
Hán Việt : thục tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優雅的儀態。南朝梁.劉勰《文心雕龍.情采》:「夫鉛黛所以飾容, 而盼倩生於淑姿。」