Phiên âm : huó mìng.
Hán Việt : hoạt mệnh.
Thuần Việt : sống; để sống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sống; để sống维持生命tā zài jìushèhùi kào màiyì huómìng.trong xã hội cũ anh ấy dựa vào gánh xiếc rong để sống.cứu sống; cứu mạng救活性命活命之恩huómìngzhīēnơn cứu mạng