Phiên âm : Mínguó.
Hán Việt : dân quốc.
Thuần Việt : dân quốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân quốc (Trung Hoa Dân Quốc)指中华民国,中国近代史上的一个时期,从1912年起, 到1949年止这个时期的政权先后为北洋军阀和国民党反动派所窃据