Phiên âm : míngōng.
Hán Việt : dân công.
Thuần Việt : dân công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân công. 在政府動員或號召下參加修筑公路、堤壩或幫助軍人運輸等工作的人.