VN520


              

民工

Phiên âm : míngōng.

Hán Việt : dân công.

Thuần Việt : dân công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân công. 在政府動員或號召下參加修筑公路、堤壩或幫助軍人運輸等工作的人.


Xem tất cả...