Phiên âm : mín bīng.
Hán Việt : dân binh.
Thuần Việt : dân binh; dân quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân binh; dân quân. 不脫離生產的、群眾性的人民武裝組織. 也稱這種組織的成員.