VN520


              

民事权利

Phiên âm : mín shì quán lì.

Hán Việt : dân sự quyền lợi.

Thuần Việt : quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền dân sự; quyền công dân; quyền tự do cá nhân
民法上所规定的权利


Xem tất cả...