Phiên âm : mín yí.
Hán Việt : dân di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人民、百姓。《三國志.卷八.魏書.二公孫陶四張傳.張魯》:「不置長吏, 皆以祭酒為治, 民夷便樂之。」