VN520


              

民夷

Phiên âm : mín yí.

Hán Việt : dân di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民、百姓。《三國志.卷八.魏書.二公孫陶四張傳.張魯》:「不置長吏, 皆以祭酒為治, 民夷便樂之。」


Xem tất cả...