VN520


              

民壯

Phiên âm : mín zhuàng.

Hán Việt : dân tráng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.民間臨時召募的壯丁。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「張千、李萬一條鐵鏈鎖著, 四名民壯, 輪番監押。」2.清代州縣的衛兵。清.顧炎武《天下郡國利病書.鳳寧徽.泗州志》:「民壯者, 景泰以來設立之鄉兵, 寓兵于農之意也。」


Xem tất cả...