Phiên âm : mín tiān.
Hán Việt : dân thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《史記.卷九七.酈生傳》:「王者以民人為天, 而民人以食為天。」指糧食。《宋史.卷一三七.樂志十二》:「士爰稼穡, 允協民天。」