Phiên âm : bèng chī.
Hán Việt : bảng si.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鞭打捶擊。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「吏治榜笞數千, 刺剟, 身無可擊者, 終不復言。」也作「榜楚」、「榜箠」。