Phiên âm : chí héng yǒng xuán.
Hán Việt : trì hành ủng tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衡、璇, 為北斗七星中的二顆星。「持衡擁璇」比喻執掌國家的權柄。《北齊書.卷四.文宣帝紀》:「昔放勛馭世, 沉璧屬子;重華握曆, 持衡擁璇。」