Phiên âm : qī shāng.
Hán Việt : thê thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悽涼悲傷。晉.陸機〈弔魏武帝文〉:「覽遺籍以慷慨, 獻茲文而悽傷。」