Phiên âm : qī wǎng.
Hán Việt : thê võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷悵惘, 如有所失。南朝宋.劉義慶《世說新說.言語》:「將別, 既自悽惘, 歎曰:『江山遼落, 居然有萬里之勢。』」