Phiên âm : sàng shī.
Hán Việt : tang thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 損失, .
Trái nghĩa : 獲得, 取得, .
失去。例他因遲到而喪失了這次朗讀比賽的資格。失去。如:「遲到使他喪失了比賽的資格。」