Phiên âm : huī hàn rú yǔ.
Hán Việt : huy hãn như vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抹下的汗水如同下雨一般。比喻流很多汗。例頂著炎熱的太陽工作, 每個人無不揮汗如雨。抹下的汗水如同下雨一般。比喻流汗很多。如:「夏日炎炎, 每個人無不揮汗如雨。」也作「揮汗成雨」。