Phiên âm : huī bǐ.
Hán Việt : huy bút.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寫作詩文或創作書畫。《舊五代史.卷七一.唐書.司空頲傳》:「問孰可草奏者, 有言頲, 羅王時書記, 乃馳騎召之。頲揮筆成文。」也作「揮毫」。