Phiên âm : bìng jià qí qū.
Hán Việt : tịnh giá tề khu.
Thuần Việt : sánh vai cùng; ngang hàng; song song tiến hành; cù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sánh vai cùng; ngang hàng; song song tiến hành; cùng nhau tiến lên; dàn hàng tiến比喻齐头并进,不分前后