Phiên âm : dāng qián.
Hán Việt : đương tiền.
Thuần Việt : trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước mặt; phía trước; ở trước mặt; đối mặt在面前目前;现阶段