Phiên âm : dāng miàn.
Hán Việt : đương diện.
Thuần Việt : trước mặt; phía trước; ở trước mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trước mặt; phía trước; ở trước mặt(当面儿)在面前;面对面(做某件事)dāngmiàn shuō qīngchǔnói rõ ngay trước mặt