Phiên âm : guǐ cí qī shì.
Hán Việt : quỷ từ khi thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 妖言惑眾, .
Trái nghĩa : , .
說虛妄不實的飾辭欺騙世人。如:「蓄意詭辭欺世的人, 真令人痛恨!」