Phiên âm : guān shāng hé bàn.
Hán Việt : quan thương hợp bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
政府和民間合資經營的事業。如:「這家公司原是官商合辦, 近來才轉型為純粹的民間企業。」