Phiên âm : guānguān xiāng hù.
Hán Việt : quan quan tương hộ.
Thuần Việt : quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; quan quan tương hỗ. 當官的人相互包庇、袒護. 也說官官相衛.