Phiên âm : kùn chǔ.
Hán Việt : khốn xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.困難的處境。如:「遭逢困處時, 尤當自立自強。」2.被侷限於危險或艱難的處境中。如:「一時的困處一隅並不可怕, 可怕的是從此一蹶不振, 自暴自棄。」