VN520


              

困處

Phiên âm : kùn chǔ.

Hán Việt : khốn xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.困難的處境。如:「遭逢困處時, 尤當自立自強。」2.被侷限於危險或艱難的處境中。如:「一時的困處一隅並不可怕, 可怕的是從此一蹶不振, 自暴自棄。」


Xem tất cả...