Phiên âm : cháng xiān.
Hán Việt : thường tiên.
Thuần Việt : nếm thức ăn tươi; ăn thực phẩm tươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nếm thức ăn tươi; ăn thực phẩm tươi. 吃應市的新鮮食品.