VN520


              

向着

Phiên âm : xiàng zhe.

Hán Việt : hướng trứ.

Thuần Việt : hướng về; nhìn về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hướng về; nhìn về
朝着;对着
偏袒
哥哥怪妈妈凡事向着小弟弟.
gēgē guài māmā fánshì xiàngzhe xiǎo dìdì.
người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.


Xem tất cả...