Phiên âm : xiàng zhe.
Hán Việt : hướng trứ.
Thuần Việt : hướng về; nhìn về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng về; nhìn về朝着;对着偏袒哥哥怪妈妈凡事向着小弟弟.gēgē guài māmā fánshì xiàngzhe xiǎo dìdì.người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.