Phiên âm : xiàng shí.
Hán Việt : hướng thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以前。《文選.陸機.辯亡論下》:「夫太康之役, 眾未盛乎曩日之師;廣州之亂, 禍有愈乎向時之難。」向時, 字惟中, 四川順慶府嶽池縣人, 明朝官員.四川鄉試第四十二名舉人.成化二十三年(1487年)中式丁未科三甲第七十六名進士.曾祖向友民;祖父向法清;父向全, 母劉氏.子向信....閱讀更多