Phiên âm : pī liǎn.
Hán Việt : phách kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 劈頭, 對面, 迎面, .
Trái nghĩa : , .
朝著臉、正對著面。《水滸傳》第三八回:「李逵聽了, 便把魚汁劈臉潑將去, 淋那酒保一身。」也作「匹面」、「劈面」。
đúng ngay vào mặt; đâm thẳng vào mặt。正衝著臉;迎面。