VN520


              

冥資

Phiên âm : míng zī.

Hán Việt : minh tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紙錢。《喻世明言.卷一.蔣興哥重會珍珠衫》:「平氏沒奈何, 只得買木做個外棺包裹, 請僧做法事超度, 多焚冥資。」


Xem tất cả...