Phiên âm : míng zī.
Hán Việt : minh tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
紙錢。《喻世明言.卷一.蔣興哥重會珍珠衫》:「平氏沒奈何, 只得買木做個外棺包裹, 請僧做法事超度, 多焚冥資。」