VN520


              

兩截

Phiên âm : liǎng jié.

Hán Việt : lưỡng tiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.兩段。如:「這根竹子太長, 恐怕得分成兩截, 才能用車載走。」2.古時平民皆穿短衫與褲子, 故稱短衫長褲的兩段式打扮為「兩截」。也作「兩接」、「兩截子」。


Xem tất cả...