Phiên âm : jiào mén.
Hán Việt : khiếu môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在門外呼叫裡面的人來開門。《紅樓夢》第六三回:「只聽有人叫門, 老婆子忙出去問時, 原來是薛姨媽打發人來接黛玉的。」
gọi cửa; kêu cửa; đập cửa; gõ cửa。在門外叫里邊的人來開門。