VN520


              

叫停

Phiên âm : jiào tíng.

Hán Việt : khiếu đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比賽中途裁判或教練要求暫時停止比賽。2.在貿易上, 一方要求他方對某一類別或產品停發出口證明書, 稱為「叫停」。


Xem tất cả...