Phiên âm : jiào tíng.
Hán Việt : khiếu đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.比賽中途裁判或教練要求暫時停止比賽。2.在貿易上, 一方要求他方對某一類別或產品停發出口證明書, 稱為「叫停」。