VN520


              

叫價

Phiên âm : jiào jià.

Hán Việt : khiếu giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喊價。如:「這輛古董車叫價千萬。」


Xem tất cả...