VN520


              

叫門

Phiên âm : jiào mén.

Hán Việt : khiếu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在門外呼叫裡面的人來開門。《紅樓夢》第六三回:「只聽有人叫門, 老婆子忙出去問時, 原來是薛姨媽打發人來接黛玉的。」

gọi cửa; kêu cửa; đập cửa; gõ cửa。
在門外叫里邊的人來開門。


Xem tất cả...