VN520


              

叫名

Phiên âm : jiào míng.

Hán Việt : khiếu danh.

Thuần Việt : tên; tên gọi; danh tánh; danh xưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tên; tên gọi; danh tánh; danh xưng
(叫名儿)名称
在名义上
这孩子叫名十岁,其实还不到九岁.
zhè háizi jiào míng shí suì, qíshí hái bù dào jiǔ suì.
đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.


Xem tất cả...