VN520


              

叫醒

Phiên âm : jiào xǐng.

Hán Việt : khiếu tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 喚醒, .

Trái nghĩa : , .

叫喚使之甦醒。例早上幸虧爸爸及時叫醒我, 上課才沒有遲到。
叫喚使之甦醒。如:「早上七點記得叫醒我。」


Xem tất cả...