Phiên âm : jiào zuò.
Hán Việt : khiếu tọa.
Thuần Việt : ăn khách; hay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn khách; hay (có nhiều người xem) (kịch, diễn viên)(叫座儿)(戏剧或演员)能吸引观众,看的人多zhèchū xì hěn jiàozuò.vở kịch này rất ăn khách.