Phiên âm : jiào huā zi.
Hán Việt : khiếu hoa tử.
Thuần Việt : ăn mày; hành khất; ăn xin.
Đồng nghĩa : 托缽人, 乞丐, .
Trái nghĩa : , .
ăn mày; hành khất; ăn xin叫化子乞丐