Phiên âm : jiào hǎn.
Hán Việt : khiếu hảm.
Thuần Việt : la hét; kêu gào; kêu la.
Đồng nghĩa : 吶喊, 叫囂, 叫嚷, 吆喝, .
Trái nghĩa : , .
la hét; kêu gào; kêu la大声叫;嚷gāoshēng jiàohǎn.lớn tiếng kêu gào.叫喊的声音越来越近.jiàohǎn de shēngyīn yuèláiyuèjìn.tiếng la hét ngày càng gần.