Phiên âm : jiào huan.
Hán Việt : khiếu hoán.
Thuần Việt : kêu to; lớn tiếng kêu la.
kêu to; lớn tiếng kêu la
大声叫
téngdézhí jiàohuàn.
đau quá cứ la tướng lên.
kêu; rống; hót (động vật)
(动物)叫
牲口叫唤.
shēngkǒu jiàohuàn.
súc vật kêu.
小鸟儿在树上叽叽喳喳地叫唤.
xiǎo niǎo er zài shù shàng jījichāchā de jiàohuàn.
chim